Có 2 kết quả:

越出界線 yuè chū jiè xiàn ㄩㄝˋ ㄔㄨ ㄐㄧㄝˋ ㄒㄧㄢˋ越出界线 yuè chū jiè xiàn ㄩㄝˋ ㄔㄨ ㄐㄧㄝˋ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to exceed
(2) to overstep the limit

Từ điển Trung-Anh

(1) to exceed
(2) to overstep the limit